Có 2 kết quả:

满口应承 mǎn kǒu yìng chéng ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ滿口應承 mǎn kǒu yìng chéng ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to promise readily

Từ điển Trung-Anh

to promise readily