Có 2 kết quả:
满口应承 mǎn kǒu yìng chéng ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ • 滿口應承 mǎn kǒu yìng chéng ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ
mǎn kǒu yìng chéng ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to promise readily
Bình luận 0
mǎn kǒu yìng chéng ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to promise readily
Bình luận 0